HOTLINE: 0911 718 222 Email: [email protected] | Tuyển dụng | Giới thiệu | Liên hệ |
Model xe | ZZ3257N4457A1 |
Động cơ |
Kiểu loại: WD615.47, tiêu chuẩn khí thải EURO II Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp 6 Xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian Công suất cực đại: 247/371 (kW/HP), 2200(Vòng/phút) Momen cực đại: 1500 (Nm), 1100-1600 (Vòng/phút) Đường kính hành trình pistol: 126 x 130 (mm) Dung tích xy lanh: 9726 cm3, tỷ số nén: 17:1 Lượng dung dịch cung cấp làm mát lâu dài: 40L Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 80ºC Máy nén khí kiểu 2 xy lanh |
Kích thước |
Chiều dài cơ sở: 3425 + 1350 (mm) Vệt bánh trước: 2041 (mm) Vệt bánh sau: 1860 (mm) Kích thước tổng thể: 7800 x 2500 x 3450 (mm) Kích thước lòng thùng hàng: 5000 x 2300 x 530 (mm). (530 mm cố định + 1000 mm tháo rời) Thành thùng dày 10 mm, đáy thùng dày 14 mm. Thép siêu cường chịu lực NM450 |
Trọng lượng |
Trọng lượng bản thân: 14.620 kg Tải trọng cho phép TGGT: 9.250 kg Tổng tải trọng: 24.000 kg |
Cabin | Cabin HW76, có 1 giường nằm, có thể lật nghiêng về phía trước 55º, táp lô ốp gỗ, bảng đồng hồ trung tâm có hiển thị điện tử, tay lái điều chỉnh được, có hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, còi hơi, hệ thống điều hòa không khí tự động… |
Li hợp | Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430 mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | Model: HW19710, loại 10 cấp có trợ lực, 10 số tiến, 2 số lùi |
Cầu trước | Loại HF9 (Cầu 9 tấn), phanh thường. Hệ thống lái cùng trục trước cố định |
Cầu sau | Loại HC16 x 2 (Cầu dầu 16 tấn), chịu lực tốt, sức kéo tối đa được 60 tấn hàng hóa, ít hao mòn |
Khung xe | Khung xe song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x (8 + 8) (mm), các khung gia cường, tối luyện ở nhiệt độ cao bảo đảm chống cong võng, các khớp ghép nối được tán rive. |
Hệ thống lái | Tay lái trợ lực thủy lực, model ZF8118 |
Hệ thống phanh |
Phanh chính: Phanh tang trống, dẫn động 2 đường khí nén Phanh đỗ xe: Phanh lốc kê, dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau Phanh khí xả động cơ: Kiểu van bướm, dẫn động khí nén |
Bánh xe và kiểu loại |
La zăng: 8.5R-20, Thép 10 lỗ Cỡ lốp: 12.00 – 24 (Lốp bố vải có săm, nhãn hiệu lốp CL969, lốp máy cày, chịu tải tốt, phù hợp với địa hình trong mỏ) Số lốp: 2 lốp trước và 8 lốp sau, 1 lốp dự phòng |
Hệ thống nhíp |
Nhíp trước: 10 lá, có gối đỡ cao su Nhíp sau: 12 lá, hệ thống quang nhíp kép, có gối đỡ cao su |
Hệ thống nâng hạ | Ben đẩy đầu HYVA FC157, ben 4 đốt 7.7m3, công nghệ Hà Lan |
Hệ thống điện |
Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4 Kw Máy phát điện 28V, 1540 W Ắc quy: 2 x 12V, 165Ah Có hệ thống chống chập cháy do có tia lửa điện gây ra |
Đặc tính chuyển động |
Tốc độ lớn nhất: 75 km/h Độ dốc lớn nhất vượt được: 40% Khoảng sáng gầm xe: 248 mm Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 23 m Lượng nhiên liệu tiêu hao: 35 (L/100km) Dung tích thùng chứa nhiên liệu: 380L. |
Chủng loại: Xe tải gắn cẩu Nhãn hiệu: Thaco Giá: Liên hệ: 0911 718 222
Chủng loại: Xe tải thùng - satxi Nhãn hiệu: Dongfeng Giá: Liên hệ: 0911 718 222
Chủng loại: Xe tải thùng - satxi Nhãn hiệu: Hino Giá: Liên hệ: 0911 718 222